Khí hậu toàn cầu biến đổi thế nào trong 100 năm qua

Trong một thế kỷ qua, Trái Đất đã trải qua những biến đổi khí hậu đáng kể, ảnh hưởng sâu sắc đến môi trường tự nhiên và cuộc sống con người. Những thay đổi này không chỉ là những con số thống kê khô khan mà còn là những dấu hiệu rõ ràng của một hệ sinh thái đang chịu áp lực mạnh mẽ từ hoạt động của con người. Trong bài viết này, BlueSky Việt Nam sẽ điểm qua những biến đổi chính, có sức ảnh hưởng to lớn đến môi trường sống trên Trái Đất

Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu là sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu. Theo số liệu của Cơ quan Khí tượng Thế giới (WMO), nhiệt độ bề mặt Trái Đất đã tăng khoảng 1,1 độ C so với mức trung bình của thời kỳ tiền công nghiệp. Đặc biệt, những thập kỷ gần đây chứng kiến mức tăng nhiệt độ nhanh chóng, với năm 2016 và 2020 được ghi nhận là những năm nóng nhất trong lịch sử. Sự gia tăng này không chỉ làm thay đổi thời tiết mà còn ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài sinh vật, làm tan chảy băng ở hai cực và gây ra hiện tượng mực nước biển dâng.

Mực nước biển đã tăng lên đáng kể trong 100 năm qua, chủ yếu do sự tan chảy của các sông băng và băng hà ở Greenland và Nam Cực, cùng với việc nước biển nở ra khi nhiệt độ tăng. Theo Cơ quan Khí quyển và Đại dương Quốc gia Mỹ (NOAA), mực nước biển trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 20 cm kể từ đầu thế kỷ 20. Điều này đe dọa đến các vùng đất thấp ven biển, đảo nhỏ và các hệ sinh thái ven biển quan trọng như rừng ngập mặn và rạn san hô.

Biến đổi khí hậu cũng làm thay đổi mô hình mưa và lượng mưa trên toàn cầu. Nhiều khu vực đã trải qua sự thay đổi về lượng mưa hàng năm, với một số nơi trở nên khô hạn hơn, trong khi nơi khác lại bị ngập lụt thường xuyên. Sự thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến nông nghiệp, nguồn nước và an ninh lương thực. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán và sóng nhiệt cũng trở nên phổ biến và nghiêm trọng hơn, gây thiệt hại lớn về người và của cải.

Sự tan chảy của các sông băng và băng hà không chỉ góp phần làm mực nước biển dâng mà còn ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt. Nhiều sông băng trên thế giới, từ dãy Himalaya đến dãy Alps, đang thu hẹp với tốc độ đáng báo động. Điều này đe dọa đến nguồn nước cho hàng tỷ người phụ thuộc vào nước từ sông băng cho sinh hoạt và nông nghiệp. Hơn nữa, việc mất đi băng trắng ở các cực làm giảm khả năng phản xạ ánh sáng mặt trời của Trái Đất, góp phần tăng tốc quá trình nóng lên toàn cầu.

Biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng đến đại dương, nơi hấp thụ khoảng 90% nhiệt lượng dư thừa do hiệu ứng nhà kính. Nước biển ấm lên gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô, đe dọa đến các hệ sinh thái biển quan trọng và ngành du lịch. Đồng thời, đại dương hấp thụ một lượng lớn CO2, dẫn đến hiện tượng axit hóa nước biển, ảnh hưởng đến các loài sinh vật biển có vỏ canxi như sò, ốc và san hô.

Hệ sinh thái và đa dạng sinh học đang chịu áp lực lớn từ biến đổi khí hậu. Nhiều loài động vật và thực vật phải di chuyển đến các khu vực mới để tìm kiếm môi trường sống phù hợp, dẫn đến sự xáo trộn trong hệ sinh thái. Một số loài không thể thích nghi kịp với những thay đổi nhanh chóng của môi trường, dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng. Sự mất mát về đa dạng sinh học không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn tác động đến con người, do chúng ta phụ thuộc vào các hệ sinh thái cho thực phẩm, thuốc men và các dịch vụ sinh thái khác.

Biến đổi khí hậu cũng có những tác động kinh tế và xã hội sâu rộng. Các ngành như nông nghiệp, ngư nghiệp và du lịch đang đối mặt với những thách thức lớn do thời tiết biến đổi khó lường và môi trường suy thoái. Sự gia tăng của các hiện tượng thời tiết cực đoan gây thiệt hại về cơ sở hạ tầng, nhà cửa và đòi hỏi nguồn lực lớn để khắc phục hậu quả. Đồng thời, vấn đề di cư do khí hậu bắt đầu xuất hiện, khi người dân ở những khu vực chịu ảnh hưởng nặng nề phải di chuyển đến nơi khác để tìm kiếm cuộc sống tốt hơn.

Trong suốt 100 năm qua, khoa học đã tiến bộ đáng kể trong việc hiểu và theo dõi biến đổi khí hậu. Các nghiên cứu đã xác định rõ ràng mối liên hệ giữa hoạt động của con người, đặc biệt là việc phát thải khí nhà kính như CO2 và CH4, với hiện tượng nóng lên toàn cầu. Sự gia tăng của công nghiệp hóa, đô thị hóa và sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hiện nay.

Những nỗ lực quốc tế đã được thực hiện để đối phó với biến đổi khí hậu, như việc ký kết Hiệp định Paris vào năm 2015, trong đó các quốc gia cam kết hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2 độ C so với mức tiền công nghiệp. Tuy nhiên, việc thực hiện các cam kết này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và quyết tâm mạnh mẽ từ tất cả các quốc gia, cùng với việc chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và phát triển bền vững.

Biến đổi khí hậu trong 100 năm qua là một thực tế không thể phủ nhận, với những bằng chứng rõ ràng từ sự gia tăng nhiệt độ, mực nước biển dâng, thay đổi mô hình thời tiết và tác động đến hệ sinh thái. Để đối phó với thách thức này, cần có những hành động khẩn cấp và toàn diện từ cấp độ cá nhân đến toàn cầu. Việc hiểu rõ quá trình biến đổi khí hậu và nguyên nhân của nó là bước đầu tiên để chúng ta có thể đưa ra những giải pháp hiệu quả, bảo vệ hành tinh cho các thế hệ mai sau.