Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về rác thải điện tử (e-waste). Đây là một loại rác thải đặc thù, bao gồm các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính, tivi, tủ lạnh, điều hoà, đồ gia dụng thông minh,… bị hỏng hoặc không còn giá trị sử dụng. Những thiết bị này nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng tới sức khỏe cộng đồng. Trong bài viết dưới đây BlueSky Việt Nam sẽ trình bày bức tranh toàn cảnh về thực trạng rác thải điện tử tại đô thị ở Việt Nam, các hệ luỵ và những thách thức trong công tác quản lý.
1. Gia tăng nhanh chóng về số lượng
1.1. Sự bùng nổ của thị trường thiết bị điện tử
- Nhu cầu sử dụng các thiết bị điện, điện tử tại Việt Nam tăng mạnh trong vòng hai thập kỷ qua, nhờ sự phát triển kinh tế và sự phổ cập công nghệ.
- Tầng lớp trung lưu ngày càng đông đảo, đẩy mạnh sức mua các thiết bị gia dụng như tivi màn hình lớn, máy lạnh, máy giặt, tủ lạnh đời mới.
- Sự “lên đời” thiết bị nhanh, nhất là với điện thoại thông minh, máy tính bảng, laptop… khiến số lượng rác thải điện tử trong tương lai gần được dự báo sẽ còn tăng đột biến.
1.2. Vòng đời thiết bị điện tử rút ngắn
- Tốc độ phát triển công nghệ khiến nhiều sản phẩm nhanh chóng lỗi thời. Thói quen nâng cấp thiết bị thường xuyên của người tiêu dùng đô thị góp phần rút ngắn vòng đời của thiết bị.
- Trào lưu “giảm giá, khuyến mãi” liên tục cũng kích thích người dân mua sắm thiết bị mới, bỏ đi hoặc bán thanh lý sản phẩm cũ.
2. Thực trạng thu gom và xử lý chưa đồng bộ
2.1. Chưa có hệ thống thu gom chuyên nghiệp
- Nhiều đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng… vẫn chưa có các điểm thu gom rác thải điện tử chính thức, rộng khắp.
- Người dân thường tự xử lý bằng cách bán cho ve chai, đồng nát hoặc vứt lẫn với rác thải sinh hoạt, dẫn tới tình trạng rác thải điện tử phân tán khắp nơi.
- Các chương trình thu hồi thiết bị cũ từ nhà sản xuất tuy đã manh nha nhưng còn khá hạn chế, không phổ biến đến đại đa số người dân.
2.2. Tái chế thủ công và không an toàn
- Nhiều thiết bị cũ được người mua ve chai hoặc cơ sở nhỏ lẻ “tái chế” theo cách thủ công, tháo gỡ linh kiện, trích xuất kim loại có giá trị (đồng, nhôm, vàng, bạc…) mà không tuân thủ quy trình an toàn.
- Hoá chất độc hại, kim loại nặng từ các thiết bị điện tử (như chì, thủy ngân, cadimi…) có nguy cơ thải trực tiếp ra môi trường đất, nước, không khí.
- Người tham gia tái chế (thường trong các làng nghề hoặc cơ sở phi chính thức) có thể chịu rủi ro sức khỏe cao do tiếp xúc với chất độc mà thiếu biện pháp bảo hộ.
3. Tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe
3.1. Ô nhiễm đất, nước và không khí
- Khi rác thải điện tử bị vứt lẫn vào rác sinh hoạt, đem đốt hoặc chôn lấp, các chất độc (kim loại nặng, hợp chất hữu cơ khó phân hủy) dễ dàng ngấm vào đất, thấm vào nước ngầm, hay thoát ra không khí.
- Những bãi rác lộ thiên hay cơ sở tái chế ven đô thị càng làm nghiêm trọng hơn tình trạng ô nhiễm ở khu vực xung quanh.
3.2. Nguy cơ đối với sức khỏe con người
- Các kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), cadimi (Cd) có thể gây tổn thương hệ thần kinh, gan, thận, làm tăng nguy cơ ung thư…
- Người lao động tham gia tái chế thủ công còn phải hít thở khói độc, tiếp xúc với axit, xút hoặc dung môi tẩy rửa mà không có đồ bảo hộ đúng quy chuẩn.
4. Thách thức trong công tác quản lý
4.1. Chưa có cơ chế khuyến khích phân loại, thu hồi hiệu quả
- Dù Chính phủ và các bộ, ngành đã ban hành nhiều quy định về thu hồi, xử lý rác thải điện tử (theo Luật Bảo vệ môi trường, Thông tư hướng dẫn, v.v.), song việc triển khai tại địa phương vẫn còn chậm và gặp nhiều khó khăn.
- Người dân chưa có động lực kinh tế để phân loại và giao nộp thiết bị cũ đến các điểm thu gom chính thức.
4.2. Thiếu hạ tầng và công nghệ xử lý hiện đại
- Hạ tầng xử lý, nhà máy tái chế rác thải điện tử với công nghệ tiên tiến chưa nhiều, chi phí đầu tư cao.
- Thiếu chuỗi liên kết giữa doanh nghiệp sản xuất, cơ quan quản lý và cơ sở tái chế chính thức, khiến một lượng lớn thiết bị cũ vẫn chảy vào kênh thu gom phi chính thức.
4.3. Ý thức cộng đồng chưa cao
- Người tiêu dùng thành thị thường không quan tâm nhiều đến việc phân loại rác, chưa hiểu rõ tác hại của rác thải điện tử.
- Nhiều hộ gia đình sẵn sàng vứt bỏ thiết bị hỏng hoặc bỏ xó trong nhà, không tìm đến các dịch vụ thu gom an toàn.
Rác thải điện tử đô thị tại Việt Nam đang gia tăng nhanh chóng, đòi hỏi một hệ thống thu gom, xử lý hiện đại, an toàn và đồng bộ. Thực trạng quản lý e-waste vẫn còn nhiều hạn chế: người dân chưa có thói quen phân loại, hệ thống thu gom chính thức chưa phát triển, hạ tầng và công nghệ xử lý chưa đáp ứng đủ nhu cầu. Hậu quả là môi trường đất, nước, không khí bị đe dọa và sức khỏe cộng đồng đang phải đối mặt với rủi ro.
Để giải quyết hiệu quả thách thức này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và người dân, từ việc hoàn thiện chính sách, đầu tư công nghệ đến đẩy mạnh giáo dục, truyền thông. Chỉ khi tất cả cùng nỗ lực và nâng cao trách nhiệm, thực trạng rác thải điện tử ở các đô thị Việt Nam mới có thể cải thiện, góp phần xây dựng môi trường sống xanh, bền vững cho hiện tại và tương lai.