1. Hạn Chế Và Thách Thức Trong Ứng Dụng
Chi Phí Sản Xuất Cao
Mặc dù một số loại nhựa sinh học (như PLA) đã có giá thành tiệm cận nhựa truyền thống, phần lớn nhựa sinh học vẫn còn khá đắt đỏ do chi phí nguyên liệu và công nghệ. Quá trình sản xuất có thể đòi hỏi nhiệt độ, áp suất hoặc điều kiện lên men phức tạp, khiến giá thành sản phẩm đầu ra vẫn cao hơn nhựa gốc dầu mỏ.
Điều Kiện Phân Hủy Đặc Thù
Nhiều loại nhựa sinh học chỉ phân hủy nhanh trong môi trường công nghiệp (nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật được kiểm soát). Trong điều kiện tự nhiên thông thường (nhiệt độ thường, không có hệ vi sinh vật mạnh), thời gian phân hủy của nhựa sinh học cũng có thể kéo dài. Điều này đòi hỏi hạ tầng xử lý rác (các nhà máy compost công nghiệp) phải phát triển đồng bộ.
Cạnh Tranh Với Sản Xuất Lương Thực
Việc sử dụng nguyên liệu nông sản (như ngô, mía) để sản xuất nhựa sinh học có thể dẫn đến lo ngại về cạnh tranh tài nguyên đất đai và nước với sản xuất lương thực. Trong bối cảnh dân số toàn cầu gia tăng, nhu cầu lương thực cũng tăng theo. Điều này đòi hỏi các nhà hoạch định chính sách phải cân đối, lựa chọn loại cây trồng và vùng canh tác phù hợp để tránh ảnh hưởng đến an ninh lương thực.
Khung Pháp Lý Và Nhận Thức Cộng Đồng
Nhiều quốc gia vẫn chưa có hệ thống tiêu chuẩn, quy định rõ ràng về phân loại, ghi nhãn và quản lý nhựa sinh học. Điều này dẫn đến tình trạng “greenwashing” (quảng cáo xanh sai sự thật), khiến người tiêu dùng khó phân biệt đâu là nhựa sinh học thực sự. Bên cạnh đó, nhận thức của cộng đồng về việc phân loại rác, xử lý rác sinh học cũng còn hạn chế, gây khó khăn cho quá trình triển khai diện rộng.
2. Các Giải Pháp Thúc Đẩy Sử Dụng Nhựa Sinh Học
Hoàn Thiện Chính Sách Và Tiêu Chuẩn
Chính phủ và các tổ chức tiêu chuẩn cần ban hành quy định rõ ràng về ghi nhãn, chất lượng và quy trình phân hủy của nhựa sinh học. Các chứng nhận quốc tế như EN 13432, ASTM D6400 cũng cần được phổ biến, giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng phân biệt sản phẩm thực sự thân thiện với môi trường.
Tăng Cường Hỗ Trợ Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Đầu tư vào R&D giúp hạ giá thành sản xuất, cải thiện tính năng và khả năng phân hủy của nhựa sinh học. Việc tìm kiếm nguồn nguyên liệu thay thế, chẳng hạn tảo biển, phụ phẩm nông nghiệp, hay phế thải thực phẩm, cũng là hướng đi tiềm năng, giúp giảm phụ thuộc vào cây lương thực.
Xây Dựng Hệ Thống Thu Gom Và Xử Lý Rác Hiệu Quả
Dù nhựa sinh học có khả năng phân hủy, quá trình này vẫn cần được thực hiện đúng cách. Việc xây dựng hạ tầng phân loại, thu gom và xử lý rác hữu cơ, cùng với các nhà máy ủ phân công nghiệp, sẽ đảm bảo nhựa sinh học được đưa vào môi trường có điều kiện tối ưu để phân hủy. Cộng đồng cũng cần được hướng dẫn chi tiết về cách phân loại và xử lý rác sinh học.
Nâng Cao Nhận Thức Và Thay Đổi Thói Quen Tiêu Dùng
Bản thân nhựa sinh học không phải là “đũa thần” giải quyết mọi vấn đề. Việc quan trọng là giảm thiểu sử dụng nhựa không cần thiết, tái sử dụng và tái chế khi có thể. Nhựa sinh học nên được ưu tiên ở những lĩnh vực thực sự khó thay thế (chẳng hạn dụng cụ y tế dùng một lần, bao bì thực phẩm đặc thù…), thay vì thay thế tất cả các loại nhựa khác. Chiến dịch truyền thông, giáo dục cộng đồng về lợi ích và hạn chế của nhựa sinh học, hướng dẫn cách sử dụng, thải bỏ đúng cách sẽ giúp nâng cao hiệu quả của giải pháp này.
3. Xu Hướng Phát Triển Nhựa Sinh Học Trong Tương Lai
Nhu cầu về nhựa sinh học dự kiến tiếp tục tăng, đặc biệt khi nhiều quốc gia đã đưa ra lệnh cấm hoặc hạn chế nhựa dùng một lần. Các tập đoàn lớn, chẳng hạn Coca-Cola, Danone, Unilever… cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giải pháp bao bì sinh học.
Trong tương lai, với sự tiến bộ của công nghệ sinh học và vật liệu, chúng ta có thể chứng kiến sự ra đời của những loại nhựa sinh học mới, có tính năng vượt trội hơn và chi phí cạnh tranh. Đồng thời, các quy trình tái sử dụng, tái chế nhựa sinh học cũng sẽ được tối ưu hóa, tạo thành một vòng tuần hoàn khép kín, giảm áp lực lên môi trường.
Bên cạnh đó, việc kết hợp nhựa sinh học với các vật liệu khác (chẳng hạn bã mía, xơ dừa, tre…) để tạo thành các composite sinh học (biocomposites) là một xu hướng tiềm năng. Những vật liệu này vừa tận dụng phế thải nông nghiệp, vừa sở hữu độ bền và tính thân thiện môi trường cao hơn.

Để nhựa sinh học thực sự phát huy hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ từ nhiều phía. Chính phủ cần hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, doanh nghiệp cần đầu tư nghiên cứu và đổi mới công nghệ, người tiêu dùng cần nâng cao ý thức tiêu dùng và xử lý rác thải đúng cách.
Nhựa sinh học không phải là giải pháp duy nhất hay tuyệt đối, nhưng rõ ràng, đây là bước tiến quan trọng hướng tới một nền kinh tế tuần hoàn, trong đó tài nguyên được sử dụng một cách hiệu quả và phát thải rác thải được hạn chế ở mức tối thiểu. BlueSky Việt Nam hi vọng những nỗ lực chung và sáng tạo không ngừng có thể khiến nhựa sinh học trở thành một trong những “chìa khóa xanh” cho tương lai của cả hành tinh.


