Phân biệt Trung hoà Carbon và Net zero

Trong nỗ lực phòng chống biến đổi khí hậu, hai khái niệm “Net Zero” và “Trung Hoà Carbon” được nhắc đến rất thường xuyên. Tuy nhiên, do có nhiều điểm tương đồng, hai thuật ngữ này đôi khi bị sử dụng lẫn lộn hoặc hiểu chưa đầy đủ. Trong bài viết dưới đây, BlueSky Việt Nam sẽ làm rõ ý nghĩa của từng khái niệm, cũng như phân tích những khác biệt quan trọng giữa hai mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính này.

1. Định nghĩa và phạm vi

1.1. Trung Hòa Carbon (Carbon Neutral)

  • Khái niệm:
    Trung Hoà Carbon (hay còn gọi là “carbon neutral”) có nghĩa là tổng lượng khí CO2 mà một tổ chức (hoặc quốc gia, dự án) phát thải ra được “cân bằng” bằng cách loại bỏ hoặc bù đắp một lượng CO2 tương đương, để kết quả cuối cùng bằng 0.
  • Đặc điểm:
    • Chủ yếu tập trung vào carbon dioxide (CO2), đôi khi không tính đầy đủ các khí nhà kính khác như CH4 (metan), N2O (oxit nitơ), HFCs, v.v.
    • Thường được đạt được thông qua bù đắp carbon (carbon offsetting): tổ chức có thể đầu tư vào các dự án trồng rừng, bảo tồn rừng, hay mua tín chỉ carbon (carbon credits) từ dự án năng lượng tái tạo.
    • Mức độ cắt giảm tại nguồn phát thải có thể chưa cao, do có xu hướng “bù đắp” ngoài hệ thống.

1.2. Net Zero (Phát thải ròng bằng không)

  • Khái niệm:
    Net Zero chỉ trạng thái mà tất cả các khí nhà kính (không chỉ CO2) được giảm thiểu đến mức tối đa có thể, và bất kỳ lượng phát thải “khó tránh” nào còn lại sẽ được cân bằng thông qua các biện pháp hấp thụ, thu giữ hoặc bù đắp tương ứng.
  • Đặc điểm:
    • Bao quát toàn bộ các loại khí nhà kính, quy đổi chung về đơn vị CO2 tương đương (CO2e).
    • Yêu cầu cắt giảm mạnh tại nguồn phát thải, sau đó mới sử dụng các biện pháp bù đắp.
    • Gắn liền với các cam kết và lộ trình dài hạn, thường được quốc gia hay doanh nghiệp đặt ra với mục tiêu trước năm 2050 hay 2060.

2. Sự khác nhau cốt lõi

2.1. Phạm vi khí nhà kính

  • Trung Hòa Carbon:
    Thường chỉ nhắm đến khí CO2. Các doanh nghiệp hoặc dự án có thể bỏ sót những phát thải từ các loại khí nhà kính khác như CH4, N2O, HFCs.
  • Net Zero:
    Tính toán tổng phát thải của mọi khí nhà kính gây hiệu ứng nhà kính, nên phạm vi và độ phức tạp của việc đo lường và quản lý sẽ cao hơn nhiều.

2.2. Phương thức đạt mục tiêu

  • Trung Hòa Carbon:
    • Có thể linh hoạt “bù đắp” bằng cách đầu tư các dự án trồng hoặc bảo vệ rừng, công nghệ thu giữ carbon, hoặc mua tín chỉ carbon.
    • Đôi khi doanh nghiệp không cần thay đổi quy trình nội bộ quá sâu, miễn là có đủ nguồn lực tài chính để bù đắp phần CO2 đã thải ra.
  • Net Zero:
    • Ưu tiên hàng đầu là giảm phát thải tại nguồn—nghĩa là chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm tiêu hao năng lượng, v.v.
    • Chỉ sử dụng bù đắp khi đã tối đa hoá mọi biện pháp cắt giảm khả thi.
    • Yêu cầu quy mô cải tổ lớn, liên quan đến công nghệ, tài chính, chính sách và cả hành vi người tiêu dùng.

2.3. Mức độ ảnh hưởng và tầm nhìn

  • Trung Hòa Carbon:
    • Có thể xem là “bước đệm” trong chiến lược giảm phát thải, phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc các dự án mới bắt đầu nhận thức về trách nhiệm môi trường.
    • Vẫn giúp giảm thiểu ô nhiễm CO2, nhưng chưa đảm bảo tác động toàn diện lên biến đổi khí hậu, do không xử lý triệt để các khí nhà kính khác.
  • Net Zero:
    • Toàn diện hơn, thể hiện cam kết dài hạn và tổng thể: không chỉ giảm CO2, mà còn tính đến metan, oxit nitơ, HFCs,…
    • Đóng góp rõ nét vào việc kìm hãm tốc độ nóng lên toàn cầu, gắn với các mục tiêu trong Thỏa thuận Paris và các nghị định thư môi trường quốc tế.

2.4. Tính ràng buộc

  • Trung Hòa Carbon:
    • Thường do doanh nghiệp hoặc tổ chức tự tuyên bố, với mức độ minh bạch khác nhau.
    • Ít bị ràng buộc bởi luật pháp nếu không đưa vào các quy định bắt buộc hoặc khung kiểm toán độc lập.
  • Net Zero:
    • Nhiều quốc gia (Anh, Nhật, Hàn Quốc, EU,…) đã đưa mục tiêu Net Zero vào luật quốc gia, tạo tính ràng buộc pháp lý bắt buộc.
    • Được giám sát chặt chẽ hơn, đòi hỏi các lộ trình khoa học, minh bạch và cập nhật thường xuyên.

3. Tại sao cần phân biệt rõ?

  1. Tránh “tô vẽ xanh” (greenwashing):
    Nếu chỉ dừng lại ở Trung Hoà Carbon (carbon neutral) và bỏ qua các khí nhà kính khác, nhiều doanh nghiệp có thể “tự tuyên bố” trách nhiệm môi trường nhưng thực tế đóng góp chưa đủ mạnh. Việc hiểu và áp dụng Net Zero sẽ giúp tránh những tuyên bố thiếu cơ sở và khuyến khích cải tiến thật sự.
  2. Chiến lược môi trường dài hạn:
    Mục tiêu Net Zero yêu cầu sự chuyển đổi căn cơ về hạ tầng, công nghệ, phương thức sản xuất và tiêu dùng. Trung Hòa Carbon có thể là bước đầu để nâng cao nhận thức, nhưng Net Zero mới là mục tiêu đầy tham vọng, hàm chứa khả năng ngăn chặn biến đổi khí hậu toàn diện.
  3. Tính minh bạch và độ tin cậy:
    Trong bối cảnh nhà đầu tư, khách hàng, và đối tác ngày càng quan tâm đến phát triển bền vững, việc phân biệt rõ Net Zero hay Trung Hoà Carbon giúp các bên liên quan hiểu đúng về cam kết khí hậu. Cam kết Net Zero thể hiện một lộ trình vững chắc hơn, nâng cao uy tín cho doanh nghiệp hay quốc gia.
  4. Gắn với các tiêu chuẩn quốc tế:
    Thoả thuận Paris, IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu) và nhiều sáng kiến toàn cầu khác đang đặt ra mục tiêu Net Zero vào khoảng giữa thế kỷ này (2050 – 2060). Việc đạt Net Zero, thay vì chỉ trung hòa carbon, phù hợp với xu thế chung và giúp phối hợp quốc tế hiệu quả hơn.

4. Hướng tiếp cận thực tiễn

  • Doanh nghiệp:
    • Đầu tiên, đo lường toàn bộ lượng khí nhà kính (không chỉ CO2) trong hoạt động.
    • Tìm kiếm cơ hội giảm phát thải qua đổi mới công nghệ, chuyển sang nguồn năng lượng sạch, cải thiện quy trình sản xuất.
    • Cuối cùng, phần phát thải “khó tránh” mới sử dụng bù đắp bằng các dự án tín chỉ carbon hoặc công nghệ thu giữ.
    • Minh bạch trong báo cáo và công bố lộ trình, để khách hàng và nhà đầu tư hiểu rõ cam kết của doanh nghiệp.
  • Quốc gia:
    • Ban hành chính sách, quy định và cơ chế thị trường (chẳng hạn thuế carbon, cơ chế mua bán phát thải), nhằm khuyến khích cắt giảm khí nhà kính.
    • Đặt mục tiêu Net Zero có thời hạn rõ ràng, cụ thể hoá theo từng giai đoạn; lồng ghép vào các kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội.
    • Kêu gọi và hỗ trợ doanh nghiệp, cộng đồng dân cư thay đổi hành vi, sử dụng năng lượng sạch, thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng xanh.
  • Cá nhân và cộng đồng:
    • Sử dụng hàng hoá, dịch vụ từ các doanh nghiệp có cam kết minh bạch về giảm phát thải.
    • Thay đổi lối sống như tiết kiệm năng lượng, ưu tiên phương tiện giao thông công cộng hoặc xe điện, giảm thiểu rác thải nhựa, ăn uống ít thịt đỏ…
    • Lên tiếng và ủng hộ các dự án, chính sách thúc đẩy Net Zero, bởi mỗi hành động cá nhân sẽ góp phần tạo ra sức lan tỏa lớn hơn.

Trung Hòa Carbon và Net Zero đều hướng tới giảm tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu, nhưng khác biệt ở phạm vi khí nhà kính và cách triển khai. Trong khi Trung Hoà Carbon tập trung chủ yếu vào việc “cân bằng” CO2 bằng cách mua tín chỉ hoặc bù đắp, Net Zero đòi hỏi giảm mạnh ngay tại nguồn và kế đến mới bù đắp cho những phát thải “không thể tránh”.

Hiểu rõ sự khác nhau giữa hai khái niệm này không chỉ giúp chúng ta đánh giá chính xác hiệu quả của các kế hoạch giảm phát thải, mà còn định hình chiến lược phát triển bền vững dài hạn. Trong cuộc đua chống biến đổi khí hậu, Netzero được xem là mục tiêu tổng thể và tham vọng hơn, gắn với cải tổ toàn diện về công nghệ, chính sách, tài chính và hành vi xã hội. Dù vậy, Trung Hoà Carbon vẫn là cột mốc khởi đầu quan trọng, nhất là với những doanh nghiệp hoặc dự án vừa bắt tay vào “lộ trình xanh”.

Tuỳ vào quy mô và năng lực, cả hai mục tiêu trên đều có ý nghĩa nhất định. Điều quan trọng là chúng ta hiểu đúng, làm đúng và nỗ lực hết mình để kìm hãm đà nóng lên toàn cầu, vì một tương lai bền vững và an toàn hơn cho tất cả.