Quy định pháp luật về quản lý và xử lý rác thải

Việt Nam đang đối mặt với vấn đề rác thải ngày càng nghiêm trọng do sự phát triển kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng. Để giải quyết vấn đề này, chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều quy định, chính sách và pháp luật nhằm tăng cường quản lý và xử lý rác thải, đồng thời áp dụng các biện pháp thuế môi trường để khuyến khích các hành vi bảo vệ môi trường.

1. Quy định về quản lý và xử lý rác thải

Chính phủ Việt Nam đã thiết lập một hệ thống pháp lý và chính sách nhằm quản lý và xử lý rác thải một cách hiệu quả. Các quy định này được xây dựng nhằm đảm bảo rằng việc xử lý rác thải không chỉ đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.

 

a, Luật Bảo vệ Môi trường (2014)
Luật Bảo vệ Môi trường (2014) là văn bản pháp luật cơ bản trong việc quản lý môi trường ở Việt Nam, quy định các nguyên tắc và biện pháp bảo vệ môi trường, bao gồm:

  • Phân loại rác thải tại nguồn: Rác thải phải được phân loại tại nguồn thành rác thải sinh hoạt, rác thải công nghiệp, và rác thải nguy hại.
  • Thu gom và vận chuyển rác thải: Quy định về việc thu gom, vận chuyển rác thải đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
  • Xử lý rác thải: Rác thải phải được xử lý bằng các phương pháp thích hợp như tái chế, tái sử dụng, hoặc tiêu hủy an toàn.

b, Nghị định 38/2015/NĐ-CP về quản lý chất thải và phế liệu
Nghị định 38/2015/NĐ-CP quy định chi tiết về quản lý các loại chất thải, bao gồm:

  • Chất thải rắn sinh hoạt: Được quản lý bởi các cơ quan địa phương, đảm bảo việc thu gom, vận chuyển và xử lý không gây ảnh hưởng xấu đến môi trường.
  • Chất thải rắn công nghiệp: Do các doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm, phải đảm bảo việc xử lý theo quy định của pháp luật.
  • Chất thải nguy hại: Phải được quản lý chặt chẽ từ khâu phát sinh, thu gom, vận chuyển đến xử lý cuối cùng, bao gồm việc cấp phép và kiểm soát chặt chẽ.

c, Thông tư 36/2015/TT-BTNMT về quản lý chất thải nguy hại
Thông tư 36/2015/TT-BTNMT hướng dẫn chi tiết về quản lý chất thải nguy hại:

  • Đăng ký chủ nguồn thải: Các tổ chức, cá nhân phát sinh chất thải nguy hại phải đăng ký và được cấp mã số quản lý.
  • Lưu giữ và vận chuyển: Chất thải nguy hại phải được lưu giữ trong các thiết bị, bao bì chuyên dụng, đảm bảo an toàn khi vận chuyển.
  • Xử lý và tiêu hủy: Phải thực hiện tại các cơ sở được cấp phép, sử dụng các công nghệ tiên tiến đảm bảo an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.

d, Quyết định 16/2015/QĐ-TTg về thu hồi và xử lý sản phẩm thải bỏ
Quyết định 16/2015/QĐ-TTg quy định về trách nhiệm thu hồi và xử lý các sản phẩm thải bỏ như thiết bị điện tử, ắc quy, pin, bóng đèn:

  • Trách nhiệm của nhà sản xuất và nhập khẩu: Phải thu hồi và xử lý sản phẩm thải bỏ theo quy định, đảm bảo an toàn cho môi trường.
  • Trách nhiệm của người tiêu dùng: Phải chuyển giao sản phẩm thải bỏ cho các điểm thu hồi, không được vứt bỏ bừa bãi.

e, Chiến lược Quốc gia về Quản lý Tổng hợp Chất thải rắn đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2050
Chiến lược này đặt ra mục tiêu và phương hướng dài hạn cho việc quản lý chất thải rắn tại Việt Nam:

  • Giảm thiểu phát sinh chất thải: Khuyến khích các biện pháp giảm thiểu rác thải ngay từ khâu sản xuất và tiêu dùng.
  • Tăng cường tái chế và tái sử dụng: Phát triển các công nghệ và cơ sở hạ tầng phục vụ cho việc tái chế, tái sử dụng rác thải.
  • Nâng cao năng lực xử lý chất thải: Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải hiện đại, đảm bảo xử lý an toàn và hiệu quả.

f, Kế hoạch hành động quốc gia về quản lý rác thải nhựa đại dương đến năm 2030
Việt Nam đã triển khai kế hoạch hành động quốc gia nhằm giải quyết vấn đề rác thải nhựa đại dương:

  • Giảm thiểu sử dụng nhựa: Khuyến khích sử dụng các sản phẩm thay thế, hạn chế sử dụng nhựa một lần.
  • Thu gom và tái chế: Tăng cường thu gom và tái chế rác thải nhựa, xây dựng các cơ sở tái chế hiện đại.
  • Giáo dục và nâng cao nhận thức: Tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về tác hại của rác thải nhựa và các biện pháp giảm thiểu.

2. Pháp luật về quản lý và xử lý rác thải

Hệ thống pháp luật về xử lý rác thải tại Việt Nam bao gồm nhiều văn bản pháp quy chi tiết, nhằm đảm bảo rằng việc quản lý và xử lý rác thải diễn ra một cách hiệu quả và bảo vệ môi trường. Dưới đây là các quy định pháp luật quan trọng và chi tiết liên quan đến xử lý rác thải.

a, Luật Bảo vệ Môi trường (2014)
Luật Bảo vệ Môi trường (2014) là văn bản pháp luật cơ bản điều chỉnh các hoạt động bảo vệ môi trường, bao gồm:

  • Phân loại rác thải tại nguồn: Điều 73 của Luật Bảo vệ Môi trường quy định rằng chất thải phải được phân loại tại nguồn thành các loại như chất thải hữu cơ, chất thải tái chế và chất thải nguy hại.
  • Thu gom và vận chuyển rác thải: Điều 76 yêu cầu các cơ sở thu gom, vận chuyển rác thải phải đảm bảo an toàn, không gây rò rỉ, ô nhiễm môi trường trong quá trình thực hiện.
  • Xử lý rác thải: Điều 78 quy định rằng các cơ sở xử lý rác thải phải sử dụng công nghệ hiện đại, đảm bảo không gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.

b, Nghị định 38/2015/NĐ-CP về quản lý chất thải và phế liệu
Nghị định 38/2015/NĐ-CP quy định chi tiết về quản lý các loại chất thải và phế liệu, bao gồm:

  • Quản lý chất thải rắn sinh hoạt: Điều 7 yêu cầu các cơ quan quản lý địa phương phải xây dựng và thực hiện kế hoạch thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn sinh hoạt, đảm bảo vệ sinh môi trường.
  • Quản lý chất thải công nghiệp: Điều 8 yêu cầu các doanh nghiệp tự quản lý chất thải công nghiệp, bao gồm việc phân loại, thu gom và xử lý theo quy định.
  • Quản lý chất thải nguy hại: Điều 9 quy định về việc đăng ký, thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải nguy hại, yêu cầu các đơn vị liên quan phải có giấy phép và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.

c, Thông tư 36/2015/TT-BTNMT về quản lý chất thải nguy hại
Thông tư 36/2015/TT-BTNMT cung cấp hướng dẫn chi tiết về quản lý chất thải nguy hại:

  • Đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại: Điều 5 quy định các tổ chức, cá nhân phát sinh chất thải nguy hại phải đăng ký và được cấp mã số quản lý.
  • Thu gom, vận chuyển chất thải nguy hại: Điều 10 quy định chất thải nguy hại phải được thu gom và vận chuyển bằng các phương tiện chuyên dụng, đảm bảo an toàn.
  • Xử lý chất thải nguy hại: Điều 15 quy định các phương pháp xử lý chất thải nguy hại phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường, bao gồm tái chế, xử lý hóa học, đốt hoặc chôn lấp.

d, Nghị định 40/2019/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ Môi trường
Nghị định 40/2019/NĐ-CP đưa ra các điều chỉnh và bổ sung quan trọng nhằm tăng cường quản lý và bảo vệ môi trường:

  • Tăng cường giám sát và kiểm tra: Điều 10 quy định về việc tăng cường giám sát và kiểm tra các hoạt động thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
  • Đánh giá tác động môi trường: Điều 15 yêu cầu các dự án liên quan đến xử lý rác thải phải thực hiện đánh giá tác động môi trường, đảm bảo không gây hại cho môi trường và sức khỏe cộng đồng.

e, Quyết định 16/2015/QĐ-TTg về thu hồi và xử lý sản phẩm thải bỏ
Quyết định 16/2015/QĐ-TTg quy định về việc thu hồi và xử lý các sản phẩm thải bỏ, bao gồm:

  • Thu hồi sản phẩm thải bỏ: Điều 3 yêu cầu các nhà sản xuất, nhập khẩu phải thu hồi sản phẩm thải bỏ như thiết bị điện tử, pin, ắc quy sau khi hết hạn sử dụng.
  • Xử lý sản phẩm thải bỏ: Điều 5 quy định các phương pháp xử lý sản phẩm thải bỏ phải đảm bảo an toàn, bao gồm tái chế, tái sử dụng hoặc tiêu hủy an toàn.

f, Nghị định 155/2016/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường
Nghị định 155/2016/NĐ-CP quy định các mức xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường:

  • Mức xử phạt: Điều 9 quy định mức xử phạt đối với các hành vi vi phạm liên quan đến quản lý và xử lý rác thải, từ việc không phân loại rác thải tại nguồn đến việc xử lý rác thải không đúng quy định.
  • Biện pháp khắc phục hậu quả: Điều 12 quy định các biện pháp khắc phục hậu quả phải được thực hiện sau khi bị xử phạt, bao gồm việc khắc phục tình trạng ô nhiễm và bồi thường thiệt hại.

3. Thực tiễn và thách thức về quản lý và xử lý rác thải

Trong quá trình thực hiện các quy định và chính sách về quản lý và xử lý rác thải tại Việt Nam, mặc dù đã đạt được một số kết quả đáng khích lệ, vẫn còn nhiều thách thức cần được giải quyết để đảm bảo hiệu quả và bền vững trong việc bảo vệ môi trường.

a, Thực tiễn trong Quản lý và Xử lý Rác thải
Thực tiễn quản lý và xử lý rác thải tại Việt Nam đã có những tiến bộ đáng kể trong những năm gần đây:

  • Cơ sở hạ tầng xử lý rác thải: Các nhà máy xử lý rác thải hiện đại đã được xây dựng và đưa vào hoạt động tại một số địa phương, giúp cải thiện tình trạng ô nhiễm và nâng cao hiệu quả xử lý rác thải.
  • Chương trình phân loại rác tại nguồn: Một số thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM đã triển khai chương trình phân loại rác tại nguồn, khuyến khích người dân phân loại rác thải hữu cơ, rác tái chế và rác thải nguy hại.
  • Hợp tác quốc tế: Việt Nam đã hợp tác với các tổ chức quốc tế để học hỏi kinh nghiệm và nhận hỗ trợ kỹ thuật, tài chính trong việc xử lý rác thải, đặc biệt là rác thải nhựa đại dương.

b, Thách thức trong Quản lý và Xử lý Rác thải
Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong quản lý và xử lý rác thải:

*Ý thức của người dân

  • Thiếu nhận thức về phân loại rác thải tại nguồn: Phần lớn người dân chưa có thói quen phân loại rác thải tại nguồn. Các hộ gia đình vẫn chỉ sử dụng một thùng rác chung cho toàn bộ rác thải thay vì phân chia nhiều thùng rác nhựa theo từng loại rác thải. Việc này dẫn đến khó khăn trong việc thu gom và xử lý rác thải hiệu quả.
  • Hành vi xả rác bừa bãi: Tình trạng xả rác bừa bãi vẫn còn phổ biến, gây ô nhiễm môi trường và làm giảm hiệu quả của các chương trình xử lý rác thải. Việc này khiến cho các thùng rác công cộng không phát huy được hiệu quả.

*Cơ sở hạ tầng

  • Thiếu cơ sở hạ tầng xử lý rác thải hiện đại: Mặc dù đã có một số nhà máy xử lý rác thải hiện đại, nhưng cơ sở hạ tầng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn và các tỉnh thành nhỏ.
  • Công nghệ lạc hậu: Nhiều cơ sở xử lý rác thải vẫn sử dụng công nghệ cũ, không hiệu quả và gây ô nhiễm môi trường.

Việc quản lý và xử lý rác thải tại Việt Nam đã có nhiều tiến bộ, nhưng vẫn còn nhiều thách thức cần được giải quyết. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và cộng đồng. Hãy cùng BlueSky Việt Nam chung tay trong việc nâng cao ý thức và trách nhiệm bảo vệ môi trường của toàn xã hội. Chỉ khi đó, các quy định và chính sách về xử lý rác thải mới thực sự phát huy hiệu quả, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.