Khí nhà kính: Hiểu đúng để có hành động kịp thời

1. Khái niệm khí nhà kính

Khí nhà kính (greenhouse gases – GHGs) là những khí trong bầu khí quyển có khả năng hấp thụ và phát xạ bức xạ hồng ngoại, giữ lại nhiệt lượng từ mặt trời, giúp Trái Đất duy trì nhiệt độ phù hợp cho sự sống. Tuy nhiên, khi nồng độ khí nhà kính vượt quá mức tự nhiên, chúng gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu (global warming) và kéo theo những hệ quả nghiêm trọng về biến đổi khí hậu.

Quá trình giữ nhiệt này tương tự như hiệu ứng trong một nhà kính trồng cây – nơi ánh sáng mặt trời xuyên qua lớp kính, nhưng nhiệt lượng thì bị giữ lại, làm cho nhiệt độ bên trong cao hơn so với bên ngoài. Vì vậy, hiện tượng này được gọi là “hiệu ứng nhà kính”.

2. Các loại khí nhà kính chủ yếu

Có nhiều loại khí nhà kính khác nhau, trong đó 6 loại chính được ghi nhận trong Nghị định thư Kyoto bao gồm:

2.1. Carbon dioxide (CO₂)

  • Nguồn gốc: Đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên), phá rừng, sản xuất xi măng…
  • Đặc điểm: CO₂ là loại khí nhà kính phổ biến nhất do các hoạt động của con người. Một tấn CO₂ thải ra sẽ tồn tại trong khí quyển hàng thế kỷ.

2.2. Methane (CH₄)

  • Nguồn gốc: Nông nghiệp (đặc biệt là chăn nuôi gia súc), rác thải phân hủy hữu cơ, khai thác dầu khí và than đá.
  • Đặc điểm: CH₄ có khả năng giữ nhiệt mạnh gấp khoảng 28-36 lần so với CO₂ trong vòng 100 năm, nhưng tồn tại trong khí quyển thời gian ngắn hơn.

2.3. Nitrous oxide (N₂O)

  • Nguồn gốc: Sử dụng phân bón hóa học, đốt cháy sinh khối, một số quy trình công nghiệp.
  • Đặc điểm: N₂O mạnh hơn CO₂ khoảng 300 lần về khả năng gây nóng lên toàn cầu.

2.4. Hydrofluorocarbons (HFCs)

  • Nguồn gốc: Dùng trong thiết bị làm lạnh như điều hòa không khí, tủ lạnh, bình chữa cháy.
  • Đặc điểm: HFCs có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính rất cao, nhưng hiện nay đang dần được kiểm soát chặt chẽ thông qua các thỏa thuận quốc tế.

2.5. Perfluorocarbons (PFCs)

  • Nguồn gốc: Các quá trình công nghiệp như sản xuất nhôm, chất bán dẫn.
  • Đặc điểm: PFCs có tuổi thọ rất dài trong khí quyển, có thể lên đến hàng nghìn năm.

2.6. Sulfur hexafluoride (SF₆)

  • Nguồn gốc: Sử dụng làm chất cách điện trong các thiết bị điện.
  • Đặc điểm: SF₆ là khí nhà kính mạnh nhất từng được biết đến, có khả năng gây nóng gấp 23.500 lần so với CO₂ trên cùng một khối lượng.

3. Vai trò tự nhiên của khí nhà kính

Nếu không có khí nhà kính, nhiệt độ trung bình của Trái Đất chỉ vào khoảng -18°C, không phù hợp cho sự sống như hiện nay (khoảng 15°C). Khí nhà kính tự nhiên như hơi nước (H₂O), CO₂, CH₄, N₂O đã giúp Trái Đất duy trì nhiệt độ ôn hòa, tạo điều kiện cho sinh vật tồn tại và phát triển.

Tuy nhiên, kể từ thời kỳ Cách mạng Công nghiệp (thế kỷ 18), các hoạt động sản xuất, giao thông, năng lượng và nông nghiệp đã làm nồng độ khí nhà kính tăng vọt, phá vỡ sự cân bằng tự nhiên này.

4. Tác động của khí nhà kính dư thừa đến môi trường

Nóng lên toàn cầu

Nhiệt độ trung bình của Trái Đất đã tăng khoảng 1,1°C kể từ thời kỳ tiền công nghiệp. Nếu xu hướng này tiếp tục, thế giới sẽ chứng kiến những hậu quả nặng nề: nước biển dâng, băng tan nhanh chóng ở hai cực, hạn hán và nắng nóng kéo dài.

Biến đổi khí hậu

Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu làm thay đổi các kiểu thời tiết tự nhiên. Những hiện tượng cực đoan như bão mạnh hơn, lũ lụt lớn, hạn hán khốc liệt, cháy rừng lan rộng… đang trở nên phổ biến hơn ở nhiều nơi trên thế giới.

Axit hóa đại dương

Khoảng 30% lượng CO₂ do con người thải ra được hấp thụ bởi các đại dương, dẫn đến quá trình axit hóa nước biển. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh vật biển như san hô, động vật có vỏ (sò, ốc) và phá vỡ hệ sinh thái dưới nước.

Tác động đến sức khỏe con người

Biến đổi khí hậu làm gia tăng các bệnh truyền nhiễm do muỗi, làm trầm trọng thêm các bệnh về đường hô hấp do không khí ô nhiễm, và ảnh hưởng đến an ninh lương thực khi năng suất nông nghiệp giảm sút.

5. Nguyên nhân làm tăng khí nhà kính

  • Đốt nhiên liệu hóa thạch: Để sản xuất điện, vận chuyển, sưởi ấm, công nghiệp.
  • Phá rừng: Rừng hấp thụ CO₂, nên khi bị chặt phá, khả năng hấp thụ khí nhà kính giảm đi trong khi lượng CO₂ phát thải gia tăng.
  • Nông nghiệp: Chăn nuôi sinh ra CH₄, việc sử dụng phân bón hóa học sinh ra N₂O.
  • Rác thải: Rác hữu cơ phân hủy trong điều kiện yếm khí tạo ra CH₄.
  • Các quy trình công nghiệp: Sản xuất xi măng, nhôm, hóa chất.

6. Giải pháp giảm thiểu khí nhà kính

Chuyển đổi năng lượng: Chuyển từ nhiên liệu hóa thạch sang nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, điện thủy triều là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm phát thải CO₂.

Bảo vệ và trồng rừng: Rừng được ví như “lá phổi xanh” của hành tinh. Việc bảo vệ rừng nguyên sinh, khôi phục rừng bị tàn phá và trồng mới rừng là những hành động thiết thực để hấp thụ thêm CO₂ từ khí quyển.

Cải tiến công nghệ và sản xuất sạch: Ứng dụng công nghệ sản xuất ít carbon, cải thiện hiệu suất năng lượng trong các ngành công nghiệp nặng và chuyển sang mô hình sản xuất tuần hoàn giúp giảm lượng khí thải.

Thay đổi thói quen tiêu dùng: Người tiêu dùng có thể góp phần giảm khí nhà kính bằng cách tiết kiệm năng lượng, hạn chế sử dụng đồ nhựa, ủng hộ sản phẩm xanh, giảm tiêu thụ thịt đỏ và hạn chế lãng phí thực phẩm.

Quản lý chất thải hiệu quả: Xử lý rác thải bằng cách tái chế, ủ phân hữu cơ, khai thác khí sinh học từ rác thải sẽ hạn chế lượng CH₄ phát sinh từ bãi chôn lấp.

Khí nhà kính và hiện tượng nóng lên toàn cầu không còn là vấn đề xa vời mà đã hiện hữu trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Nếu không hành động kịp thời, những hậu quả về khí hậu, môi trường, kinh tế và sức khỏe cộng đồng sẽ ngày càng nghiêm trọng hơn. Mỗi cá nhân, doanh nghiệp và chính phủ đều đóng vai trò quan trọng trong việc cắt giảm khí nhà kính. BlueSky Việt Nam cũng mong muốn góp phần bảo vệ hành tinh xanh cho các thế hệ tương lai.